Có 1 kết quả:

早些 zǎo xiē ㄗㄠˇ ㄒㄧㄝ

1/1

zǎo xiē ㄗㄠˇ ㄒㄧㄝ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

sớm hơn một chút, một lúc trước, lúc nãy

Từ điển Trung-Anh

a bit earlier

Bình luận 0